STT | Ngành học. | Mã ngành | Môn thi/ xét tuyển | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
DTZ | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC | 1300 | ||
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh - TP. Thái Nguyên - Thái Nguyên | ||||
1 | Toán học | D460101 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | 40 |
2 | Toán ứng dụng: Chuyên ngành Toán - Tin ứng dụng | D460112 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | 40 |
3 | Quản trị du lịch và lữ hành | D528102 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Lịch sử; Toán, Ngữ văn, Địa lí; | 60 |
4 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | D510401 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; | 40 |
5 | Hóa dược | D720403 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; | 60 |
6 | Văn học | D220330 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Lịch sử; Toán, Ngữ văn, Địa lí; | 50 |
7 | Lịch sử | D220310 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Lịch sử; Toán, Ngữ văn, Địa lí; | 40 |
8 | Khoa học thư viện: Chuyên ngành Thư viện - Thiết bị trường học | D320202 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Ngữ văn, Địa lí; | 40 |
9 | Báo chí và Truyền thông | D320101 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Lịch sử; Toán, Ngữ văn, Địa lí; | 60 |
10 | Công tác xã hội | D760101 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Vật lí; Toán, Ngữ văn, Lịch sử; | 100 |
11 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | D850101 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; | 100 |
12 | Tiếng Anh | D220201 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, Địa lý; Toán, Tiếng Anh, Vật lí; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh; | 60 |
13 | Khoa học quản lí | D340401 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Vật lí; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; | 100 |
14 | Luật | D380101 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Vật lí; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; | 250 |
15 | Sinh học | D420101 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; | 40 |
16 | Công nghệ sinh học | D420201 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; | 40 |
17 | Vật lý học | D440102 | Toán, Vật lí, Hóa học; | 40 |
18 | Hóa học | D440112 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; | 40 |
19 | Địa lý | D440217 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Ngữ văn, Địa lí; | 40 |
20 | Khoa học môi trường | D440301 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; | 60 |
Lượt truy câp: 925388
Trong ngày:
Đang online: 10